TỔNG QUAN THIẾT BỊ LASER DISCOVERY PICO
Discovery Pico Series là “thế hệ thứ hai” đầu tiên của laser picosecond Nd:YAG cho việc điều trị xóa xăm, sắc tố, tái tạo bề mặt da/trẻ hóa da bao gồm 3 bước sóng 523nm – 1064nm 694nm, công suất cực đỉnh và có đến 4 mức phát sóng.
Đây chính xác là sự kết hợp hiệu suất hoạt động tối đa với phạm vi điều trị lớn nhất.
Công nghệ Discovery
Discovery Pico tạo ra hiệu ứng quang âm thuần túy để làm vỡ mực và các sắc tố mà không làm tổn thương đến những mô xung quanh. Nhờ vào thời lượng xung ngắn hơn và công suất cực đỉnh, laser picosecond có thể nghiền nát những vùng sắc tố sâu và rộng.
Optibeam II
Tay cầm O II của Discovery Pico có thể phát ra những xung đỉnh phẳng với kích cỡ khác nhau. Xung đỉnh phẳng vuông lý tưởng cho điều trị xóa xăm. Xung đỉnh phẳng tròn được thiết kế để phù hợp cho điều trị sắc tố và da mặt. Vi điểm phù hợp cho tái tạo và trẻ hóa da với thời gian nghỉ dưỡng ngắn và độ an toàn cao.
Tay cầm Twain
Tùy chọn Twain là các tay cầm IPL hoặc Er: YAG có thể được gắn vào đầu nối TWAIN của thiết bị (không khả dụng cho Discovery Pico Start).
Twain IPL được chỉ định cho: Triệt lông | Điều trị mạch máu da liễu | Tổn thương sắc tố lành tính | Trẻ hóa da | Trị mụn.
Twain 2940 được chỉ định cho: Bóc tách da | Tái tạo bề mặt da.
Vi điểm: Tái tạo bề mặt da | Chấn thương và sẹo mụn | Rối loạn chức năng biểu bì | Tàn nhang và đồi mồi.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT DISCOVERY PICO
DISCOVERY PICO PLUS | DISCOVERY PICO DERM | ||||
NGUỒN | Nd:YAG | FD Nd:YAG | RUBY | Nd:YAG | FD Nd:YAG |
Bước sóng (nm) | 1064 | 532 | 694 | 1064 | 532 |
PICOThời gian phát xung (ps)
Năng lượng tối đa (mJ) |
450
800 |
370
300 |
–
– |
450
600 |
370
300 |
Q-SWITCHThời gian phát xung (ns)
Năng lượng tối đa (mJ) |
6
800 |
6
400 |
30
1200 |
–
– |
–
– |
OPTIPULSEThời gian phát xung (ns)
Năng lượng tối đa (mJ) |
6+6
1200 |
6+6
450 |
–
– |
–
– |
–
– |
QUANG NHIỆTThời gian phát xung (μs)
Năng lượng tối đa (mJ) |
300
2000 |
–
– |
2000
2000 |
300
2000 |
–
– |
Mức độ lặp (Hz) | up to 10 | up to 3 | up to 10 | ||
Phân phối tia | Cánh tay có khớp nối với tay cầm có thể tháo rời | ||||
Tay cầm Twain | Khả dụng | không khả dụng | |||
Tay cầm khả dụng (tùy chọn) | 2×2, 3×3, 4×4, 5×5, 7×7 mm vuông3, 4.5, 6, 7.5, 9, 10.5* mm tròn
8mm vi điểm tròn |
||||
Yêu cầu điện | 3.7 kVA; 200-240 Vac; 50/60 Hz | ||||
Kích thước và cân nặng | 530 mm (W) x 1043 (D) x 1060 (H); 150 kg | ||||
Ghi chú | *không khả dụng cho Discovery PICO Derm |