Search

Sụp mí là gì? Nguyên nhân nào gây ra tình trạng sụp mí mắt

Hiện tượng mí mắt trên bị hạ thấp so với vị trí vốn có được gọi là sụp mí. Tình trạng này không chỉ tác động đến vẻ ngoài mà còn gây trở ngại cho thị lực. Vậy, sụp mí mắt được hiểu như thế nào một cách chi tiết, những yếu tố nào dẫn đến sụp mí? Những người gặp phải tình trạng sụp mí mắt cần thực hiện những biện pháp nào để cải thiện và khắc phục?

Sụp mí mắt là gì?

Hiện tượng sụp mí mắt (Ptosis) mô tả tình trạng mí mắt trên bị chùng xuống quá mức so với vị trí sinh lý. Bờ mí trên có thể nằm thấp hơn so với mức bình thường hoặc xuất hiện do các vấn đề về da liễu như da dư thừa ở mí mắt. Sụp mí mắt có thể xuất hiện ở một bên hoặc cả hai bên mắt. Mặc dù không gây cảm giác đau đớn, tình trạng này lại gây cản trở cho tầm nhìn, buộc người bệnh phải thực hiện các động tác như ngửa đầu ra phía sau, nâng cằm và nhướng mày để cố gắng mở rộng tầm nhìn. Về lâu dài, những động tác này có thể tác động tiêu cực đến vùng đầu và cổ.

sụp mí mắt là gì

Sụp mí mắt có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai [1]. Đặc biệt, nếu trẻ em mắc phải tình trạng này, các em có nguy cơ cao bị nhược thị hoặc hội chứng “mắt lười”, dẫn đến suy giảm thị lực. Việc mắt không phát triển bình thường trong giai đoạn thơ ấu sẽ gây ảnh hưởng xấu đến khả năng nhìn, đồng thời làm tăng khả năng mắc các tật khúc xạ. Khi thời gian trôi qua, nếu mí mắt tiếp tục sụp xuống quá nhiều, nó sẽ gây cản trở nghiêm trọng đến tầm nhìn. Do đó, trẻ em bị sụp mí mắt cần được điều trị kịp thời để tránh những ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình phát triển thị lực.

Các loại sụp mí mắt

Sụp mí mắt bẩm sinh

Hiện tượng sụp mí mắt bẩm sinh xuất hiện ngay từ khi trẻ mới chào đời hoặc phát triển trong những năm đầu đời. Phần lớn các trường hợp sụp mí bẩm sinh diễn ra độc lập và không liên quan đến bất kỳ vấn đề sức khỏe tổng quát nào khác. Tuy nhiên, một số trường hợp hiếm gặp, sụp mí mắt xuất hiện sau vài ngày hoặc vài tuần sau sinh có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý tiềm ẩn, lúc này trẻ cần được thăm khám và đánh giá chuyên sâu về thần kinh và thể chất.

Sụp mí một bên

Sụp mí một bên thường bắt nguồn từ các tổn thương, quá trình lão hóa hoặc các rối loạn y tế khác nhau. Tình trạng này chỉ ảnh hưởng đến một trong hai mắt, có thể xuất hiện rồi biến mất hoặc tồn tại vĩnh viễn. Rất hiếm khi sụp mí một bên tác động đồng thời đến cả hai mắt.

Sụp mí mắc phải

Có năm dạng sụp mí mắc phải chính có thể phát triển trong suốt cuộc đời, bao gồm:

  • Sụp mí do nguyên nhân từ cơ (myogenic).
  • Do vấn đề ở cân cơ (aponeurotic).
  • Sụp mí có nguồn gốc thần kinh (neurogenic).
  • Do các vấn đề thần kinh cơ (neuromuscular).
  • Do yếu tố cơ học (mechanic).

Trong số này, sụp mí do cân cơ (aponeurotic) là dạng phổ biến nhất. Trong tình huống này, cơ nâng mí mắt bị kéo căng quá mức (thường do quá trình lão hóa). Thói quen dụi mắt hoặc kéo mí mắt quá mạnh do kích ứng mắt hoặc việc sử dụng kính áp tròng trong thời gian dài cũng có thể dẫn đến sụp mí mắt.

Sụp mí do thần kinh (neurogenic) phát sinh khi có trục trặc với đường dẫn truyền thần kinh kiểm soát hoạt động của cơ mí mắt. Các nguyên nhân gây sụp mí do thần kinh bao gồm bệnh nhược cơ, liệt dây thần kinh số III và hội chứng Horner.

Đối với chứng sụp mí do cơ (myogenic), tình trạng này xảy ra khi cơ nâng bị suy yếu do các rối loạn hệ thống gây yếu cơ. Các tình trạng này có thể bao gồm liệt vận nhãn ngoài tiến triển mãn tính và các dạng bệnh loạn dưỡng cơ khác có liên quan.

Với sụp mí mắt cơ học (mechanic), mí mắt bị chèn ép bởi da thừa hoặc khối u. Sụp mí cũng có thể do chấn thương ở mí mắt do tai nạn hoặc các tổn thương mắt khác. Chấn thương này gây tổn hại hoặc làm suy yếu cơ nâng mí mắt.

Tại sao bị sụp mí mắt?

Dược phẩm

Một số loại thuốc được sử dụng trong điều trị có thể gây ra tác dụng phụ là sụp mí mắt. Trong một số trường hợp, người bệnh có thể không được thông báo về tác dụng phụ này. Do đó, nếu nghi ngờ bản thân bị sụp mí mắt do sử dụng thuốc, người bệnh nên kiểm tra lại danh sách các loại thuốc đang dùng, đặc biệt là các loại thuốc như: thuốc giãn cơ, botox tiêm, thuốc điều trị huyết áp, thuốc kháng sinh, thuốc điều trị trầm cảm,… hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ điều trị để xác định chính xác loại thuốc nào đang ảnh hưởng đến mí mắt. Người bệnh tuyệt đối không nên tự ý ngưng sử dụng thuốc điều trị khi xuất hiện hiện tượng sụp mí mắt. Thay vào đó, cần trao đổi với bác sĩ về tác dụng phụ này và xem xét các biện pháp điều trị bổ sung hoặc thay thế khác nếu cần. Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng sụp mí và xác định liệu nguyên nhân có phải do thuốc điều trị hay không, từ đó đưa ra hướng xử lý phù hợp cho từng trường hợp cụ thể.

Chấn thương

Các chấn thương nghiêm trọng thường là nguyên nhân gây sụp mí mắt, bao gồm: tổn thương dây thần kinh do bệnh lý hoặc tác động từ bên ngoài (ví dụ như va đập, ngã,…), rối loạn thần kinh, tai biến mạch máu não,… Chấn thương do bệnh lý có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh.

Các tai nạn gây tổn thương gần vùng mắt, các ca phẫu thuật xâm lấn (bao gồm cả phẫu thuật thẩm mỹ mắt) không thành công cũng là những nguyên nhân gây tổn thương vùng mắt, dẫn đến sụp mí mắt.

Hư tổn dây thần kinh do chấn thương mí mắt hoặc các tình trạng ảnh hưởng đến não bộ và hệ thần kinh có thể khiến mí mắt bị sụp xuống. Hội chứng Horner là một trong những tình trạng như vậy [2]. Hội chứng Horner là một rối loạn hiếm gặp xảy ra khi có sự gián đoạn đường dẫn thần kinh đến mắt. Nguyên nhân của hội chứng Horner rất đa dạng, bao gồm:

  • Các khối u.
  • Chấn thương cột sống.
  • Tổn thương não.
  • Bất thường trong sự phát triển của các hạch bạch huyết.

Đôi khi, nguyên nhân của hội chứng Horner có thể không được xác định (vô căn).

Tổn thương thần kinh do bệnh tiểu đường không được kiểm soát trong thời gian dài và huyết áp cao cũng có thể dẫn đến sụp mí, do đó việc xác định và điều trị các nguyên nhân tiềm ẩn gây sụp mí là vô cùng quan trọng.

Yếu tố bẩm sinh

Một số cá nhân xuất hiện tình trạng sụp mí mắt ngay từ khi mới sinh ra, được gọi là sụp mí mắt bẩm sinh. Theo thống kê của Bệnh viện Nhi Trung ương, có khoảng 50 – 70% các trường hợp sụp mí mắt được ghi nhận có nguồn gốc từ yếu tố bẩm sinh. Nguyên nhân chính của tình trạng này xuất phát từ những dị tật ở cơ mí mắt, bao gồm các rối loạn hoặc những bất thường trong cấu trúc của cơ nâng mí mắt.

nguyên nhân sụp mí mắt

Ngoài ra, hiện tượng sụp mí mắt bẩm sinh cũng có thể được xác định do sự gián đoạn trong quá trình dẫn truyền thần kinh – cơ ở khu vực mắt. Sụp mí mắt bẩm sinh có thể dẫn đến các vấn đề như lé mắt, hẹp khe mi, dị dạng sọ mặt,… Các trường hợp sụp mí mắt bẩm sinh gây ra sự suy giảm thị lực và cản trở tầm nhìn ở trẻ. Hơn nữa, việc thị lực không phát triển một cách bình thường trong giai đoạn thơ ấu có thể là tiền đề cho các tật khúc xạ về mắt trong tương lai.

Yếu tố tự nhiên

Có ba nhóm cơ chịu trách nhiệm cho các cử động của mí mắt. Trong đó, cơ nâng mí đóng vai trò then chốt. Bất kỳ yếu tố nào tác động đến một trong ba nhóm cơ này đều có khả năng ảnh hưởng đến chức năng của mí mắt, dẫn đến tình trạng sụp mí, bao gồm: tình trạng viêm nhiễm tại vùng cơ nâng, tổn thương giác mạc gây đau nhức, các vết đốt do côn trùng,… Quá trình lão hóa cũng là một yếu tố làm suy yếu cơ nâng mí mắt.

Một trong những nguyên nhân thường gặp nhất gây sụp mí mắt là sụp mí do cân cơ (aponeurotic), còn được biết đến là sụp mí không tiến triển, thường xuất hiện ở người lớn tuổi. Thói quen dụi mắt thường xuyên cũng là một yếu tố có thể gây ra sụp mí mắt.

Yếu tố bệnh lý

Trong một vài tình huống, sụp mí mắt xuất hiện do tác động hoặc hệ quả của một số bệnh lý cụ thể, ví dụ như: tai biến mạch máu não, khối u não, ung thư dây thần kinh hoặc cơ. Các rối loạn thần kinh tác động đến dây thần kinh hoặc cơ mắt, chẳng hạn như bệnh nhược cơ, có thể gây ra sụp mí mắt.

Ngược lại, tình trạng sụp mí cũng có thể là biểu hiện của một số bệnh lý tiềm ẩn, đặc biệt là khi vấn đề này ảnh hưởng đến cả hai mí mắt. Nếu chỉ có một trong hai mí mắt bị sụp xuống, nguyên nhân có thể là do tổn thương dây thần kinh hoặc do lẹo mắt tạm thời.

Triệu chứng mắt bị sụp mí

Các biểu hiện đặc trưng của sụp mí mắt là một hoặc cả hai mí mắt bị hạ thấp, che lấp một phần hoặc toàn bộ con ngươi. Các dấu hiệu của sụp mí mắt có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và độ tuổi của người bệnh.

Các biểu hiện thường thấy

Biểu hiện phổ biến nhất của sụp mí mắt là tình trạng mí mắt trên bị chùng xuống, gây cản trở tầm nhìn. Người bệnh thường cảm thấy khó khăn khi mở mắt, thị lực suy giảm, mắt bị sụp mí khó mở to. Đôi khi, họ phải ngửa đầu ra sau hoặc nhướn mày để cải thiện tầm nhìn. Sụp mí có thể xảy ra ở một hoặc cả hai mắt với mức độ khác nhau.

Triệu chứng ở người cao tuổi

Các dấu hiệu sụp mí mắt ở người lớn tuổi thường xuất phát từ quá trình lão hóa của cơ nâng mí mắt. Theo thời gian, mí mắt trên bắt đầu xệ xuống do các cơ nâng đỡ chúng bị suy yếu. Các chấn thương mắt, các vấn đề về hệ thần kinh và các bệnh lý như tiểu đường hoặc nhược cơ cũng góp phần làm cho mí mắt của người lớn tuổi bị chảy xệ.

Triệu chứng sụp mí mắt nghiêm trọng

Sụp mí mắt được coi là nghiêm trọng khi mí mắt trên che phủ gần như toàn bộ hoặc toàn bộ con ngươi. Mặc dù không gây đau đớn, sụp mí nặng ảnh hưởng đáng kể đến thị lực và thẩm mỹ. Đây là một dấu hiệu đáng lo ngại, người bệnh cần đến gặp bác sĩ để được thăm khám, điều trị và tìm ra nguyên nhân gây bệnh.

Bị sụp mí mắt ảnh hưởng gì đến cơ thể?

Mức độ ảnh hưởng của sụp mí đến thị lực phụ thuộc vào mức độ sụp mí. Tình trạng này có thể làm hạn chế hoặc thậm chí chặn hoàn toàn khả năng nhìn của người bệnh. Sụp mí mắt có thể xuất hiện ở một hoặc cả hai mí mắt trên. Việc tự điều chỉnh tầm nhìn bằng cách ngửa cổ, nhướn mày,… nếu kéo dài có thể dẫn đến hình thành các tật khó chữa, ảnh hưởng đến các bộ phận xung quanh như vùng đầu và cổ.

Đối với trẻ em hoặc các trường hợp sụp mí bẩm sinh nếu không được điều trị hoặc điều trị không hiệu quả, theo thời gian sẽ tác động tiêu cực đến sự phát triển thị lực. Sụp mí mắc phải ở mức độ nhẹ thường ít gây ra các vấn đề về thị lực. Tuy nhiên, sụp mí nặng có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như:

  • Loạn thị: Khi mí mắt tạo áp lực lên phía trước nhãn cầu, nó có thể làm thay đổi hình dạng của mắt, từ đó gây biến dạng tầm nhìn (hình ảnh có thể bị kéo dài hoặc gợn sóng).
  • Nhược thị: Loạn thị và các tật khúc xạ khác có thể là nguyên nhân gây ra nhược thị hoặc “mắt lười” nếu chứng sụp mí mắt không được điều trị kịp thời.
  • Hình thành các tật liên quan đến cổ: Do phải ngửa cằm lên để nhìn rõ hơn vì mí mắt bị sụp, người bệnh có thể gặp các vấn đề về cổ, căng cơ trán và chậm phát triển (đặc biệt ở trẻ em).

Chẩn đoán tình trạng mí sụp

Việc chẩn đoán sụp mí mắt thường được thực hiện thông qua thăm khám trực tiếp, trong đó bác sĩ sẽ đánh giá mức độ hạ thấp của mí mắt trên (mắt bị sụp mí) và so sánh với mắt còn lại. Trong trường hợp cả hai mí mắt đều bị ảnh hưởng, việc chẩn đoán có thể gặp khó khăn hơn. Khi đó, bác sĩ có thể tiến hành kiểm tra mắt kỹ lưỡng hơn và chỉ định các xét nghiệm bổ sung, bao gồm:

  • Kiểm tra bằng đèn khe: Sử dụng thiết bị chuyên dụng để quan sát chi tiết các cấu trúc của mắt.
  • Kiểm tra thị trường: Đánh giá phạm vi tầm nhìn của mắt.
  • Kiểm tra vận động nhãn cầu: Kiểm tra khả năng di chuyển của mắt theo các hướng.
  • Xét nghiệm Tensilon: Sử dụng thuốc Tensilon (edrophonium) để hỗ trợ chẩn đoán bệnh nhược cơ.

Dựa trên kết quả thăm khám và các xét nghiệm (nếu có), bác sĩ sẽ đưa ra kết luận chính xác về tình trạng sụp mí mắt, xác định nguyên nhân và đề xuất phương pháp điều trị thích hợp cho từng bệnh nhân.

Chuẩn đoán sụp mí mắt như thế nào

Phương pháp điều trị hiện tượng sụp mí mắt

Việc quyết định phương pháp điều trị tình trạng sụp mí mắt phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của sụp mí và tác động của nó đến thị lực của người bệnh. Bác sĩ sẽ tiến hành đánh giá chức năng của cơ mí mắt và mức độ sa trễ của mí. Nếu tình trạng này không gây ảnh hưởng đến thị lực và thẩm mỹ của người bệnh, việc can thiệp điều trị có thể không cần thiết.

Trong trường hợp sụp mí gây ra các vấn đề về thị lực, ngoại hình hoặc cả hai, bác sĩ sẽ xem xét nguyên nhân gây bệnh, mức độ nặng nhẹ của các triệu chứng, đồng thời xác định xem sụp mí ở người bệnh là do bệnh lý hay do quá trình lão hóa. Đối với sụp mí do lão hóa, phương pháp điều trị thường là phẫu thuật.

Cách phòng ngừa tình trạng bị sụp mí mắt

Không có biện pháp ngăn chặn hoàn toàn tình trạng sụp mí mắt, bởi vì tình trạng này có thể xuất hiện từ lúc mới sinh. Phần lớn các nguyên nhân gây ra sụp mí mắc phải cũng khó phòng tránh.

Việc điều trị sụp mí phụ thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Nếu cần can thiệp phẫu thuật, nhìn chung tiên lượng là tốt. Đa số các ca phẫu thuật chỉnh sửa sụp mí mắt đều đạt kết quả khả quan.

Việc nhận biết sớm các dấu hiệu của sụp mí và tìm hiểu nguyên nhân là vô cùng quan trọng để có phương pháp điều trị kịp thời và hiệu quả. Nếu bạn hoặc người thân có bất kỳ dấu hiệu nào của sụp mí, hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa mắt để được thăm khám, chẩn đoán và tư vấn điều trị phù hợp. Việc điều trị sớm có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là nhược thị ở trẻ em, và cải thiện chất lượng cuộc sống. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về sụp mí mắt. Hãy luôn quan tâm và chăm sóc sức khỏe đôi mắt của mình!

Ban biên tập ghi chú theo chia sẻ của Bác sĩ:

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của quý khách để được nhận tư vấn kịp thời





    Explore
    Drag