Search

Corticoid là gì? Các tác dụng phụ có thể gặp phải của corticoid

Corticoid là một nhóm thuốc được sử dụng rộng rãi trong y học để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau. Tuy nhiên, việc sử dụng corticoid cần được thực hiện cẩn trọng vì thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nếu không được sử dụng đúng cách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về corticoid, bao gồm định nghĩa, tác dụng, phân loại, cách sử dụng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc. Cùng theo dõi nhé!

Corticoid là gì?

Corticoid, hay còn gọi là corticosteroid, là một nhóm các chất hóa học bao gồm các hormone steroid được sản xuất tự nhiên bởi vỏ thượng thận, một phần của tuyến thượng thận nằm phía trên mỗi quả thận. Chúng cũng có thể được tổng hợp nhân tạo trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong y học.

Corticoid là gì?

Để hiểu rõ hơn, ta có thể phân tích khái niệm này như sau:

  • Hormone steroid: Đây là một loại hormone có cấu trúc hóa học đặc biệt, được hình thành từ cholesterol. Các hormone steroid đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý của cơ thể, bao gồm chuyển hóa, miễn dịch, viêm, cân bằng điện giải và phản ứng với stress.
  • Vỏ thượng thận: Đây là lớp ngoài cùng của tuyến thượng thận, chịu trách nhiệm sản xuất ra nhiều loại hormone steroid, trong đó có corticoid.

Như vậy, corticoid có thể được hiểu là một nhóm hormone steroid được sản xuất bởi vỏ thượng thận hoặc được tổng hợp nhân tạo, có tác dụng điều chỉnh nhiều chức năng quan trọng của cơ thể. Trong y học, thuật ngữ “corticoid” thường được dùng để chỉ các loại thuốc tổng hợp có tác dụng tương tự như các hormone corticoid tự nhiên.

Corticosteroid hoạt động như thế nào?

Corticosteroid hoạt động bằng cách bắt chước hoạt động của hormone cortisol, một loại hormone được sản xuất tự nhiên bởi tuyến thượng thận trong cơ thể. Cortisol có nhiều vai trò quan trọng, bao gồm điều chỉnh quá trình trao đổi chất, hệ thống miễn dịch và phản ứng viêm. Khi được sử dụng như một loại thuốc, corticosteroid hoạt động theo một số cơ chế chính:

  • Kháng viêm: Corticosteroid ức chế sự sản xuất của các chất gây viêm trong cơ thể, chẳng hạn như prostaglandin và leukotriene. Các chất này đóng vai trò quan trọng trong việc gây ra các triệu chứng viêm như sưng, đỏ, nóng và đau. Bằng cách giảm sản xuất các chất này, corticosteroid giúp giảm viêm và các triệu chứng liên quan.
  • Ức chế hệ thống miễn dịch: Corticosteroid có thể làm giảm hoạt động của hệ thống miễn dịch. Điều này có thể hữu ích trong việc điều trị các bệnh tự miễn, trong đó hệ thống miễn dịch tấn công nhầm vào các mô của chính cơ thể. Tuy nhiên, tác dụng ức chế miễn dịch này cũng có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Ảnh hưởng đến chuyển hóa: Corticosteroid ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa carbohydrate, protein và chất béo. Chúng có thể làm tăng đường huyết, phân hủy protein và tái phân bố mỡ trong cơ thể.

Cụ thể hơn, corticosteroid hoạt động ở cấp độ tế bào bằng cách gắn vào các thụ thể glucocorticoid bên trong tế bào. Khi corticosteroid gắn vào thụ thể, phức hợp này sẽ di chuyển vào nhân tế bào và tác động lên DNA, ảnh hưởng đến quá trình phiên mã của nhiều gen. Điều này dẫn đến sự thay đổi trong sản xuất protein, từ đó ảnh hưởng đến nhiều quá trình sinh học, bao gồm cả quá trình viêm và miễn dịch.

Loại corticoid nào thường được sử dụng trong điều trị?

Có rất nhiều loại corticoid khác nhau, và việc lựa chọn loại nào phụ thuộc vào tình trạng bệnh, mức độ nghiêm trọng, đường dùng (uống, tiêm, bôi ngoài da, xịt mũi, nhỏ mắt…) và các yếu tố cá nhân của bệnh nhân. Dưới đây là một số loại corticoid thường được sử dụng trong điều trị:

Corticoid đường uống

Thường được dùng để điều trị các bệnh viêm nhiễm toàn thân hoặc các bệnh tự miễn.

  • Prednisolone: Một trong những corticoid được sử dụng phổ biến nhất, có tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch.
  • Prednisone: Tương tự như prednisolone, thường được chuyển hóa thành prednisolone trong cơ thể.
  • Methylprednisolone: Mạnh hơn prednisolone, thường được dùng trong các trường hợp nặng hoặc cần tác dụng nhanh. Ví dụ như thuốc Medrol.
  • Dexamethasone: Có tác dụng mạnh và kéo dài, thường được dùng trong các trường hợp cấp cứu hoặc các bệnh lý đặc biệt.

Loại corticoid nào thường được sử dụng trong điều trị?

Corticoid đường tiêm

Được sử dụng khi cần tác dụng nhanh hoặc khi bệnh nhân không thể uống thuốc.

  • Hydrocortisone: Thường được tiêm tĩnh mạch trong các trường hợp cấp cứu như sốc phản vệ.
  • Methylprednisolone: Có thể tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch.
  • Triamcinolone: Có thể tiêm vào khớp để giảm viêm và đau.

Corticoid dùng ngoài da (bôi da

Được sử dụng để điều trị các bệnh da liễu như viêm da cơ địa, vảy nến, chàm…

  • Hydrocortisone: Loại nhẹ, thường được dùng cho trẻ em hoặc các vùng da nhạy cảm.
  • Betamethasone: Mạnh hơn hydrocortisone, thường được dùng cho các vùng da dày hoặc các bệnh lý nặng hơn. Ví dụ như thuốc Fucicort.
  • Fluocinolone: Một corticoid mạnh khác, ví dụ như thuốc Flucinar.
  • Clobetasol: Một trong những corticoid mạnh nhất, chỉ được dùng trong thời gian ngắn và dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.

Corticoid dạng xịt mũi

Được sử dụng để điều trị viêm mũi dị ứng và các bệnh lý mũi xoang.

  • Fluticasone
  • Beclomethasone
  • Budesonide: Ví dụ như thành phần trong thuốc Symbicort (thường dùng cho hen suyễn, nhưng cũng có dạng xịt mũi).

Corticoid dạng nhỏ mắt

Được sử dụng để điều trị các bệnh viêm nhiễm ở mắt.

  • Dexamethasone: Ví dụ như thành phần trong thuốc nhỏ mắt Polydexa.
  • Prednisolone acetate

Corticosteroid được sử dụng như thế nào?

Đường uống

  • Dạng viên nén, viên nang hoặc siro: Đây là dạng phổ biến nhất, thường được sử dụng để điều trị các bệnh viêm nhiễm toàn thân hoặc các bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ, hen suyễn nặng, các bệnh viêm ruột (bệnh Crohn, viêm loét đại tràng), dị ứng nặng…
  • Cách dùng: Nên uống thuốc trong hoặc sau bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày. Liều dùng và thời gian điều trị phụ thuộc vào từng bệnh và được bác sĩ chỉ định cụ thể. Tuyệt đối không tự ý ngưng thuốc đột ngột, đặc biệt là sau khi sử dụng kéo dài, vì có thể gây ra các triệu chứng cai thuốc nghiêm trọng.

Đường tiêm

  • Tiêm tĩnh mạch (IV): Thường được sử dụng trong các trường hợp cấp cứu hoặc khi cần tác dụng nhanh, ví dụ như sốc phản vệ, cơn hen kịch phát nặng, phù não…
  • Tiêm bắp (IM): Được sử dụng khi bệnh nhân không thể uống thuốc hoặc cần tác dụng kéo dài hơn so với tiêm tĩnh mạch.
  • Tiêm tại chỗ (tiêm vào khớp, bao gân, mô mềm): Được sử dụng để điều trị các bệnh viêm khớp, viêm gân, viêm bao hoạt dịch… giúp giảm đau và viêm tại vị trí tiêm.

Đường hít

Dạng xịt hít định liều (MDI) hoặc dạng bột hít khô (DPI): Được sử dụng để điều trị hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD). Thuốc được hít trực tiếp vào phổi, giúp giảm viêm và co thắt đường thở.

Đường xịt mũi

Dạng xịt mũi: Được sử dụng để điều trị viêm mũi dị ứng (viêm mũi theo mùa hoặc quanh năm) và polyp mũi. Thuốc giúp giảm các triệu chứng như nghẹt mũi, sổ mũi, ngứa mũi và hắt hơi.

Dùng ngoài da

Dạng kem, thuốc mỡ, gel, dung dịch: Được sử dụng để điều trị các bệnh da liễu như viêm da cơ địa, vảy nến, chàm, viêm da tiếp xúc… Chỉ nên bôi một lớp mỏng lên vùng da bị bệnh.

Nhỏ mắt

Dạng thuốc nhỏ mắt: Được sử dụng để điều trị các bệnh viêm nhiễm ở mắt như viêm kết mạc, viêm màng bồ đào…

Corticosteroid có thể gây ra tác dụng phụ nào?

Corticosteroid là một nhóm thuốc mạnh có hiệu quả trong việc điều trị nhiều bệnh lý, nhưng việc sử dụng chúng có thể đi kèm với một số tác dụng phụ. Mức độ và loại tác dụng phụ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm liều lượng, thời gian sử dụng, đường dùng (uống, hít, bôi, tiêm) và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh.

Corticosteroid có thể gây ra tác dụng phụ nào?

Tác dụng phụ của corticosteroid uống

Corticosteroid đường uống, do tác động toàn thân, có khả năng gây ra nhiều tác dụng phụ hơn so với các dạng dùng khác. Các tác dụng phụ này có thể xuất hiện ngay cả khi sử dụng trong thời gian ngắn, nhưng nguy cơ và mức độ nghiêm trọng tăng lên khi sử dụng kéo dài.

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Tăng cân: Do giữ nước và tăng cảm giác thèm ăn.
  • Rối loạn tiêu hóa: Khó tiêu, ợ nóng, loét dạ dày tá tràng.
  • Rối loạn tâm thần: Thay đổi tâm trạng, khó ngủ, lo âu, kích động, thậm chí là trầm cảm hoặc hưng cảm.
  • Tăng đường huyết: Có thể gây ra hoặc làm nặng thêm bệnh tiểu đường.
  • Tăng huyết áp:
  • Yếu cơ:
  • Mờ mắt: Đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp (glaucoma).
  • Da mỏng, dễ bầm tím:
  • Chậm lành vết thương:
  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng: Do ức chế hệ miễn dịch.

Tác dụng phụ khi sử dụng kéo dài:

  • Loãng xương: Tăng nguy cơ gãy xương.
  • Ức chế tuyến thượng thận: Gây suy giảm chức năng tuyến thượng thận.

Tác dụng phụ của corticosteroid dạng hít

Corticosteroid dạng hít thường được sử dụng để điều trị hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD). Do thuốc được đưa trực tiếp vào phổi, tác dụng phụ toàn thân ít gặp hơn so với đường uống. Tuy nhiên, vẫn có một số tác dụng phụ tại chỗ:

  • Khàn giọng
  • Nấm miệng (tưa miệng): Do thuốc đọng lại trong miệng. Để giảm nguy cơ này, nên súc miệng kỹ bằng nước sau mỗi lần sử dụng.
  • Viêm họng
  • Ho

Một số nghiên cứu cho thấy việc sử dụng corticosteroid dạng hít liều cao trong thời gian dài có thể ảnh hưởng đến mật độ xương, đặc biệt ở người lớn tuổi, nhưng nguy cơ này thấp hơn so với đường uống.

Tác dụng phụ của corticosteroid tại chỗ

Corticosteroid bôi da được sử dụng để điều trị các bệnh da liễu. Tác dụng phụ thường xảy ra tại vùng da được bôi thuốc:

  • Mỏng da
  • Rạn da
  • Khô da, nứt nẻ
  • Thay đổi sắc tố da
  • Nổi mụn trứng cá
  • Viêm nang lông
  • Giãn mạch máu
  • Nhiễm trùng da

Nguy cơ tác dụng phụ tăng lên khi sử dụng corticosteroid mạnh, bôi trên diện rộng, bôi kéo dài hoặc bôi dưới lớp băng kín.

Tác dụng phụ của corticosteroid tiêm

Corticosteroid tiêm có thể được tiêm vào khớp, cơ, gân hoặc tiêm tĩnh mạch. Tác dụng phụ phụ thuộc vào vị trí tiêm và loại thuốc được sử dụng.

Tác dụng phụ tại chỗ tiêm:

  • Đau tại chỗ tiêm
  • Teo da hoặc mất sắc tố da tại chỗ tiêm
  • Nhiễm trùng tại chỗ tiêm (Hiếm gặp)

Tác dụng phụ toàn thân (ít gặp hơn so với đường uống):

  • Tăng đường huyết
  • Đỏ bừng mặt
  • Mất ngủ

Cách giảm nguy cơ tác dụng phụ của corticosteroid

Sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả

Đây là nguyên tắc quan trọng nhất. Bác sĩ sẽ luôn cố gắng kê đơn liều corticosteroid thấp nhất có thể để kiểm soát triệu chứng bệnh. Việc giảm liều sẽ được thực hiện dần dần khi tình trạng bệnh đã ổn định. Bạn tuyệt đối không được tự ý tăng hoặc giảm liều mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Ưu tiên sử dụng các dạng bào chế tác dụng tại chỗ

Nếu có thể, nên ưu tiên sử dụng các dạng corticosteroid tác dụng tại chỗ như:

  • Kem bôi da: Cho các bệnh da liễu.
  • Thuốc xịt mũi: Cho viêm mũi dị ứng.
  • Thuốc hít: Cho hen suyễn.
  • Thuốc nhỏ mắt: Cho các bệnh về mắt.

Các dạng thuốc này tác động trực tiếp lên vùng bị bệnh, hạn chế lượng thuốc hấp thu vào máu, từ đó giảm thiểu tác dụng phụ toàn thân.

Sử dụng corticosteroid trong thời gian ngắn nhất có thể

Thời gian sử dụng corticosteroid càng dài, nguy cơ gặp tác dụng phụ càng cao. Vì vậy, bác sĩ sẽ cố gắng rút ngắn thời gian điều trị xuống mức tối thiểu cần thiết để kiểm soát bệnh.

Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống

Một số thay đổi trong lối sống và chế độ ăn uống có thể giúp giảm nguy cơ tác dụng phụ của corticosteroid:

  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Giảm tiêu thụ đường, muối và chất béo bão hòa. Tăng cường rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc.
  • Bổ sung canxi và vitamin D: Corticosteroid có thể gây loãng xương. Bổ sung canxi và vitamin D theo chỉ định của bác sĩ có thể giúp bảo vệ xương.
  • Tập thể dục thường xuyên: Giúp duy trì sức khỏe xương khớp, tim mạch và kiểm soát cân nặng.
  • Kiểm soát cân nặng: Thừa cân hoặc béo phì có thể làm tăng nguy cơ mắc một số tác dụng phụ của corticosteroid.
  • Hạn chế rượu bia và thuốc lá: Các chất này có thể làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ.

Theo dõi sức khỏe định kỳ

Trong quá trình sử dụng corticosteroid, bạn cần được theo dõi sức khỏe định kỳ bởi bác sĩ để phát hiện sớm và xử lý kịp thời các tác dụng phụ có thể xảy ra. Các xét nghiệm thường được thực hiện bao gồm:

  • Kiểm tra huyết áp: Corticosteroid có thể làm tăng huyết áp.
  • Kiểm tra đường huyết: Corticosteroid có thể làm tăng đường huyết.
  • Đo mật độ xương: Để đánh giá nguy cơ loãng xương.
  • Khám mắt: Để phát hiện sớm các vấn đề về mắt như đục thủy tinh thể hoặc tăng nhãn áp.

Không tự ý ngừng thuốc đột ngột

Việc ngừng thuốc đột ngột có thể gây ra các triệu chứng cai thuốc nghiêm trọng. Bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn cách giảm liều thuốc từ từ để cơ thể thích nghi và tránh các tác dụng phụ không mong muốn.

Corticoid là một nhóm thuốc có hiệu quả cao trong điều trị nhiều bệnh lý khác nhau nhờ khả năng chống viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch. Tuy nhiên, việc sử dụng corticoid cần được thực hiện hết sức thận trọng và tuân theo chỉ định của bác sĩ. Lạm dụng hoặc sử dụng không đúng cách có thể dẫn đến nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe.

Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về corticoid, bao gồm các loại corticoid thường dùng, cách sử dụng và những lưu ý quan trọng để giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ. Cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc qua bài viết này!

Ban biên tập ghi chú theo chia sẻ của Bác sĩ:

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của quý khách để được nhận tư vấn kịp thời





    Explore
    Drag